Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
repertory theatre




repertory+theatre
['repətri'θiətə]
danh từ
nhà hát kịch biểu diễn theo kịch mục (như) rep


/'repətəri'θiətə/

danh từ
nhà hát kịch nói có một vốn tiết mục tủ biểu diễn theo từng mùa ((cũng) rep)

Related search result for "repertory theatre"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.